dwarf bilberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf bilberry+ Noun
- loài cây sớm rụng, chậm lớn, mọc theo bụi ở vùng phía bắc và núi cao Bắc Mỹ, có hoa màu hồng hoặc màu đỏ san hô, quả màu xanh, ngọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf blueberry Vaccinium caespitosum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf bilberry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwarf bilberry":
dwarf bilberry dwarf blueberry - Những từ có chứa "dwarf bilberry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lùn tịt lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 483